Bạn đang xem: Verbal là gì
Từ điển Anh Việt
verbal
/"və:bəl/
* tính từ
(thuộc) từ, (thuộc) lời
a verbal error: một sai sót về từ
a good verbal memory: trí nhớ từ tốt
bằng lời nói, bằng miệng
a verbal explanation: một sự giải thích bằng miệng
verbal contract: hợp đồng miệng; giao ước miệng
verbal note: (ngoại) công hàm thường (thư dùng toàn ngôi thứ ba và không ký tên, về những vấn đề không quan trọng lắm)
theo chữ một, từng chữ một (dịch)
a verbal translation: một bản dịch theo từng chữ một
(ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có nguồn động từ
verbal noun: danh từ gốc động từ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
verbal
* kinh tế
bằng miệng
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Tôi Đã Hack Sinhvienit Như Thế Nào, Tôi Đã Hack Trang Sinhvienit

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
