protector tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng protector trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Protector là gì
Thông tin thuật ngữ protector tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ protector Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmprotector tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ protector trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ protector tiếng Anh nghĩa là gì. Xem thêm: Danh Tiếng Tiếng Anh Là Gì ? protector /protector/* danh từ- người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở- vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở- dụng cụ bảo hộ lao động- (sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chínhprotector- (máy tính) thiết bị bảo vệThuật ngữ liên quan tới protectorTóm lại nội dung ý nghĩa của protector trong tiếng Anhprotector có nghĩa là: protector /protector/* danh từ- người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở- vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở- dụng cụ bảo hộ lao động- (sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chínhprotector- (máy tính) thiết bị bảo vệĐây là cách dùng protector tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ protector tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tekkenbasara.mobi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhprotector /protector/* danh từ- người bảo vệ tiếng Anh là gì? người bảo hộ tiếng Anh là gì? người che chở- vật bảo vệ tiếng Anh là gì? vật bảo hộ tiếng Anh là gì? vật che chở- dụng cụ bảo hộ lao động- (sử học) quan bảo quốc tiếng Anh là gì? quan nhiếp chínhprotector- (máy tính) thiết bị bảo vệ |