Bạn đang xem: Nghĩa của từ nasty
Từ điển Anh Việt
nasty
/"nɑ:sti/
* tính từ
bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn
a nasty smell: mùi kinh tởm
a nasty taste: vị buồn nôn
tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô
a nasty bôk: sách khiêu dâm
nasty stories: chuyện dâm ô
xấu, khó chịu, làm bực mình
nasty weather: thời tiết khó chịu
a nasty bit of road: một quâng đường xấu
cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm
a nasty temper: tính tình cáu kỉnh
a nasty remark: một lời nhận xét ác
to play a nasty trick: chơi một vố ác
a nasty look: cái nhìn ác hiểm
a nasty sea: biển hung dữ, biển động mạnh
nasty illness: bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo
a masty one
điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Nêu Tên Và Chức Năng Của Enzim Trong Nước Bọt Có Tên Là Gì, Enzim Trong Nước Bọt Có Tên Là Gì

Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
