Trang nhà » Blog » “Dàn giáo/Giàn giáo” tiếng Anh là gì? Những thuật ngữ Anh – Việt liên quan
Dàn giáo/Giàn giáo tiếng Anh Hotline là Scaffolding tốt Scaffold. Dàn giáo là một trong hệ liên kết những ống thnghiền cùng khóa giáo giúp dựng lên một hệ giáo tạm thời, cung cấp sửa chữa thay thế và chế tạo ở bên trên cao.

Một số từ bỏ thường dùng vào kiến thiết giàn giáo gây ra được dịch sang tiếng Anh:
Giàn giáo tạo -> Builder’s scaffold
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Giàn giáo Ringloông xã 4 lỗ | Ringloông chồng Scaffolding System 4 Hole |
Giàn giáo Ringlochồng 8 lỗ | Ringlochồng Scaffolding System |
Giàn giáo Ringlochồng chén bát giác | Octagon Loông xã Scaffolding System |
Giàn giáo đơn | Single scaffolding |
Giàn giáo đôi | Double scaffolding |
Giàn giáo treo | Suspended Scaffolding |
Giàn giáo thép | Steel scaffolding |
Giàn giáo tháp tốt giàn giáo hỗ trợ di chuyển | Trestle Scaffolding |
Sở giàn giáo sắt (thép) | Steel scaffolding |
Bộ tháp giàn giáo sắt | Scaffold tower |
Giằng chéo | Diagonal brace |
Tnóng phiên bản théo trên cỗ form giàn | Scaffold platform |
Bánh xe cộ chân giàn | Castor wheel |
Thanh hao kháng đứng giàn giáo | Prop |
Tấm đế bên dưới tkhô cứng chống | Base plate |
Ống Fe (thép) | Steel tube; steel pipe |
Tkhô cứng đứng | Upright |
Thanh hao ngang | Ledger |
Giàn giáo gỗ | Wood scaffolding |
Cây phòng gỗ | Wood prop |
Thang gỗ chữ A | a-shape wood ladder |
Kích thước một form giàn đối kháng tiêu chuẩn | standard single scaffold dimensions |
Chiều lâu năm của một cỗ size giàn giáo tiêu chuẩn | Standard length of a scaffold set |
Măng sông nối ống phòng đứng | Coupler for upright tube |
Chốt bộ nối ống phòng đứng | Joint pin for upright tube |
Lan can thành giàn | Guard rail |
Thang nghệ thuật, thang đối chọi giản | Cat ladder |
Thanh hao thxay tròn cầu thang của thang kỹ thuật | Rung |
